--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
màng nhĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
màng nhĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: màng nhĩ
+ noun
ear-drum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "màng nhĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"màng nhĩ"
:
màng nhĩ
mạng nhện
mong nhớ
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
màng nhĩ
:
ear-drum
+
brain-sick
:
điên, dở người
+
bệnh binh
:
Sick soldier, man on the sick list
+
vice versa
:
trở lại, ngược lạia travel from Hue to Hanoi and vice_versa một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và trở lại
+
red
:
đỏred ink mực đỏred cheeks má đỏto become red in the face đỏ mặtto turn red đỏ mặt; hoá đỏred with anger giận đỏ mặt